Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空売り からうり
bán khống
規制 きせい
định mức
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
銃規制 じゅうきせい
điều khiển súng
制空 せいくう せいそら
quyền lực (của) không khí
専売制 せんばいせい
monopoly system, government monopoly