空売り
からうり「KHÔNG MẠI」
☆ Danh từ
Bán khống

空売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空売り
空売り規制 からうりきせー
quy tắc bán non
空売り比率 からうりひりつ
tỉ lệ bán khống
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.
売り切り うりきり
bán hết