空席待ち
くうせきまち「KHÔNG TỊCH ĐÃI」
☆ Danh từ
Chế độ chờ bay

空席待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空席待ち
空席 くうせき
ghế trống, chỗ trống, chỗ ngồi còn trống; vị trí còn khuyết, chức vụ còn khuyết
招待席 しょうたいせき
ngồi gìn giữ cho những khách
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
待ち まち
đợi; thời gian đợi
立ち席 たちせき
chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...)
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand