空惚ける
そらとぼける「KHÔNG HỐT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Giả vờ không biết

Bảng chia động từ của 空惚ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空惚ける/そらとぼけるる |
Quá khứ (た) | 空惚けた |
Phủ định (未然) | 空惚けない |
Lịch sự (丁寧) | 空惚けます |
te (て) | 空惚けて |
Khả năng (可能) | 空惚けられる |
Thụ động (受身) | 空惚けられる |
Sai khiến (使役) | 空惚けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空惚けられる |
Điều kiện (条件) | 空惚ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 空惚けいろ |
Ý chí (意向) | 空惚けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空惚けるな |
空惚ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空惚ける
空っ惚ける そらっとぼける
làm ra vẻ ngây thơ không biết
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
惚け ぼけ ボケ
sự lão suy; sự lẩn thẩn.
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
寝惚ける ねぼける
ngái ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa mê nửa tỉnh
古惚ける ふるぼける いにしえほうける
cũ kĩ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA