古惚ける
ふるぼける いにしえほうける「CỔ HỐT」
Mốc
Mòn, sờn
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Cũ kĩ

Bảng chia động từ của 古惚ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 古惚ける/ふるぼけるる |
Quá khứ (た) | 古惚けた |
Phủ định (未然) | 古惚けない |
Lịch sự (丁寧) | 古惚けます |
te (て) | 古惚けて |
Khả năng (可能) | 古惚けられる |
Thụ động (受身) | 古惚けられる |
Sai khiến (使役) | 古惚けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 古惚けられる |
Điều kiện (条件) | 古惚ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 古惚けいろ |
Ý chí (意向) | 古惚けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 古惚けるな |
古惚ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古惚ける
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
惚け ぼけ ボケ
sự lão suy; sự lẩn thẩn.
寝惚ける ねぼける
ngái ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa mê nửa tỉnh
空惚ける そらとぼける
giả vờ không biết
空っ惚ける そらっとぼける
làm ra vẻ ngây thơ không biết
待ち惚ける まちぼうける まちぼける
sự chờ đợi trong vô ích
お惚け おとぼけ
giả vờ ngu dốt
寝惚け ねぼけ
Tình trạng ngái ngủ; tình trạng nửa mê nửa tỉnh.