空所
くうしょ くう しょ「KHÔNG SỞ」
☆ Danh từ
Chỗ trống
空所
を
適当
な
言葉
でうめなさい。
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
空所
を
補充
せよ。
Điền vào chỗ trống.
空所
を
埋
めろ。
Điền vào chỗ trống.

Từ đồng nghĩa của 空所
noun
空所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空所
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).