Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
欄 らん
cột (báo)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
コメント欄 コメントらん
cột comment
下欄 からん
Cột phía dưới
テ欄 テらん
những danh sách (sự lập danh sách) truyền hình
上欄 じょうらん うえらん
cột phía trên (báo chí,...)