空気
くうき
「KHÔNG KHÍ」
◆ Không khí
空気
はさまざまな
気体
の
混合物
である。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí khác nhau.
空気
がなければ
何物
も
生
きられない。
Nhưng đối với không khí, không có gì có thể sống.
空気
が
乾
くと、
喉
も
渇
いて
咳
が
出
る。
Khi không khí khô, nó làm cho khát và ho.
☆ Danh từ
◆ Không khí; khí
パンク
した
タイヤ
から
漏
れる
空気
Khí bị rò ra từ lốp bị thủng
すがすがしい
山
の
空気
Không khí trong lành, mát mẻ trên núi
(
ガス
などが)
充満
した
空気
Không khí bị nhiễm đầy (khí gas)

Đăng nhập để xem giải thích