Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気バネベローズ形 くうきバネベローズかたち
lò xo khí dạng ống
バネ ばね バネ
Lò Xo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
皿バネ さらバネ
lò xo đĩa
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải