Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空気公団
公団 こうだん
công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
気団 きだん
khối khí
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
公空 こうくう
một không gian không thuộc sở hữu của bất kỳ quốc gia nào theo luật pháp quốc tế
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện