公空
こうくう「CÔNG KHÔNG」
☆ Danh từ
Một không gian không thuộc sở hữu của bất kỳ quốc gia nào theo luật pháp quốc tế
Không gian quốc tế

公空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
空空 くうくう
rỗng; khuyết
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng