空泣き
そらなき「KHÔNG KHẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khóc dối, sự giả vờ khóc; nước mắt cá sấu

Bảng chia động từ của 空泣き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空泣きする/そらなきする |
Quá khứ (た) | 空泣きした |
Phủ định (未然) | 空泣きしない |
Lịch sự (丁寧) | 空泣きします |
te (て) | 空泣きして |
Khả năng (可能) | 空泣きできる |
Thụ động (受身) | 空泣きされる |
Sai khiến (使役) | 空泣きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空泣きすられる |
Điều kiện (条件) | 空泣きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空泣きしろ |
Ý chí (意向) | 空泣きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空泣きするな |
空泣き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空泣き
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
泣き処 なきしょ
điểm yếu
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
泣き虫 なきむし
Mít ướt
半泣き はんなき
sắp khóc