Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空港ラウンジ
sảnh đợi; phòng nghỉ (ở khách sạn...).
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
カクテルラウンジ カクテル・ラウンジ
quầy bar; sảnh nơi phục vụ cocktail; quầy cocktail
ラウンジチェア ラウンジ・チェア
ghế phòng chờ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay