Các từ liên quan tới 空牙 (プロレスラー)
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
牙 きば
ngà
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
牙龍 がりゅう
dragon's fang
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng
毒牙 どくが
răng nanh có độc, răng nọc (rắn...); thủ đoạn xấu xa, thủ đoạn độc ác
象牙 ぞうげ
ngà