空白列
くうはくれつ「KHÔNG BẠCH LIỆT」
☆ Danh từ
Chuỗi rỗng

空白列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空白列
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
空列 くうれつ
chuỗi rỗng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空白 くうはく
chỗ trống, khoảng trống, trống rỗng
空白デリミター くうはくデリミター
phân cách bằng ký tự trống
空白化 くうはくか
sự làm cho trống