空列
くうれつ「KHÔNG LIỆT」
☆ Danh từ
Chuỗi rỗng
Chuỗi trống

空列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空列
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空白列 くうはくれつ
chuỗi rỗng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空の文字列 からのもじれつ
chuỗi rỗng
列 れつ
hàng; dãy
空空 くうくう
rỗng; khuyết