Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空耳アワー
アワー アウア アワー
giờ
空耳 そらみみ
sự nghe lầm (dù không có tiếng nói hay âm thanh phát ra nhưng lại nghe như là có); sự giả vờ không nghe
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour
ラッシュアワー ラッシュ・アワー ラッシュアワー
giờ cao điểm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA