Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空調服
レインウェア 空調服 レインウェア くうちょうふく レインウェア くうちょうふく レインウェア くうちょうふく
áo mưa điều hòa
ズボン 空調服 ズボンくうちょうふく
quần dài điều hòa
スラックス 空調服 スラックス くうちょうふく スラックス くうちょうふく スラックス くうちょうふく
quần tây điều hòa
ベスト空調服 ベスト くうちょうふく
áo khoác không tay điều hòa
長袖空調服 ながそで くうちょうふく ながそで くうちょうふく ながそで くうちょうふく
áo điều hòa dài tay
つなぎ空調服 つなぎくうちょうふく
áo liền quần bảo hộ
使い切り 空調服 つかいきり くうちょうふく つかいきり くうちょうふく つかいきり くうちょうふく
áo điều hòa dùng một lần
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy