Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米空軍
べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
米軍 べいぐん
quân đội Mỹ
空軍 くうぐん
không quân
米海軍 べいかいぐん
chúng ta hải quân
米軍機 べいぐんき
máy bay quân sự Mỹ
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
米軍基地 べいぐんきち
căn cứ quân sự của Mỹ
在日米軍 ざいにちべいぐん ざいにちまいぐん
chúng ta những lực lượng, nhật bản
「MỄ KHÔNG QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích