Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空軍基地
くうぐんきち
căn cứ không quân
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
米軍基地 べいぐんきち
căn cứ quân sự của Mỹ
軍事基地 ぐんじきち
海軍基地 かいぐんきち
căn cứ hải quân
航空基地 こうくうきち
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
空軍 くうぐん
không quân
「KHÔNG QUÂN CƠ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích