Các từ liên quan tới 空軍特殊兵器センター
特殊兵器 とくしゅへいき
vũ khí đặc biệt
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
対空兵器 たいくうへいき
vũ khí phòng không
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt