こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo