空返事
そらへんじ からへんじ「KHÔNG PHẢN SỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trả lời lơ đãng

Bảng chia động từ của 空返事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空返事する/そらへんじする |
Quá khứ (た) | 空返事した |
Phủ định (未然) | 空返事しない |
Lịch sự (丁寧) | 空返事します |
te (て) | 空返事して |
Khả năng (可能) | 空返事できる |
Thụ động (受身) | 空返事される |
Sai khiến (使役) | 空返事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空返事すられる |
Điều kiện (条件) | 空返事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空返事しろ |
Ý chí (意向) | 空返事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空返事するな |
空返事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空返事
返事 へんじ
sự trả lời; sự đáp lời
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空事 そらごと
sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
生返事 なまへんじ
Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ
即返事 そくへんじ
phản hồi ngay lập tức; trả lời nhanh chóng
空事象 そらじしょう
sự kiện trống
絵空事 えそらごと
Sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
一つ返事 ひとつへんじ
sự trả lời nhanh