空事
そらごと「KHÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)

空事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空事
空事象 そらじしょう
sự kiện trống
絵空事 えそらごと
Sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空返事 そらへんじ からへんじ
sự trả lời lơ đãng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
工事用空き缶 こうじようあきかん
hộp thiếc rỗng dùng cho công trình