空間感覚
くうかんかんかく「KHÔNG GIAN CẢM GIÁC」
☆ Danh từ
Cảm giác về không gian

空間感覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空間感覚
空間知覚 くーかんちかく
nhận thức không gian
感覚 かんかく
cảm giác
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
感覚ゲーティング かんかくゲーティング
Sen-sory Gating
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau