Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間知覚 じかんちかく
sự nhận thức về thời gian
空間感覚 くうかんかんかく
cảm giác về không gian
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
覚知 かく ち
Kiến thức
知覚 ちかく
tri giác
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
嗅知覚 きゅうちかく
cảm nhận khứu giác
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt