Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空間除菌剤
除菌剤 じょきんざい
dung dịch khử trùng
スプレータイプ除菌剤 えきたい・スプレータイプじょきんざい
thuốc xịt khử khuẩn
キッチン用除菌剤 キッチンようじょきんざい
chất khử trùng dành cho nhà bếp
除菌 じょきん
Loại bỏ vi khuẩn
液体タイプ除菌剤 えきたい・スプレータイプじょきんざい
dung dịch khử khuẩn
置き型除菌剤 おきかたじょきんざい
bình đặt phòng kháng khuẩn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn