Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空連結集合 くうれんけつしゅうごう
tập liên kết rỗng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
集合 しゅうごう
hội họp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ