Các từ liên quan tới 空飛ぶグータン〜自分探しバラエティ〜
自分探し じぶんさがし
tìm kiếm bản thân, khám phá bản thân, hành trình khám phá bản thân
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời
空を飛ぶ そらをとぶ
Bay trên bầu trời
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
空飛ぶ円盤 そらとぶえんばん
đĩa bay.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.