Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返す かえす
trả
蹴返す けかえす
đá quay lại
引返す ひきかえす
lặp đi lặp lại, lật lại
掘返す ほかえす
Đào đất
射返す いかえす
để trở lại đốt cháy; để đâm chồi sau
見返す みかえす
quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại
煮返す にかえす
nấu lại, hâm lại
鋤返す すきかえす
cày lên