突き落す
つきおとす「ĐỘT LẠC」
Đẩy xuống, ấn xuống

突き落す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き落す
突き落とす つきおとす
để đẩy hoặc đẩy xuống
突き落とし つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
突き離す つきはなす
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
突き放す つきはなす
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
突き通す つきとおす
thọc.
突き刺す つきさす
đâm; chọc; cắm
突き戻す つきもどす
để đẩy lùi lại; loại bỏ