強突張り
ごうつくばり「CƯỜNG ĐỘT TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, cố chấp

強突張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強突張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
chống đỡ; đi khệnh khạng; sự hỗ trợ; quán rượu; đẩy
業突張り ごうつくばり
người tham lam, tham vọng
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
突っ張り棒 つっぱりぼう
gậy dùng để chống đỡ
業突く張り ごうつくばり
tham lam và bảo thủ
出突っ張り でづっぱり
(diễn viên) diễn xuất liên tục trên sân khấu mà không nghỉ ngơi; đi ra ngoài liên tục; sự phục vụ liên tục