出突っ張り
でづっぱり
(diễn viên) diễn xuất liên tục trên sân khấu mà không nghỉ ngơi; đi ra ngoài liên tục; sự phục vụ liên tục

出突っ張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出突っ張り
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
chống đỡ; đi khệnh khạng; sự hỗ trợ; quán rượu; đẩy
出っ張り でっぱり
khối u, u, bướu
突っ張り棒 つっぱりぼう
gậy dùng để chống đỡ
突っ張る つっぱる
cố chấp; khăng khăng
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ
強突張り ごうつくばり
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, cố chấp