吹っ掛ける
ふっかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Nói thách (giá cả)

Bảng chia động từ của 吹っ掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹っ掛ける/ふっかけるる |
Quá khứ (た) | 吹っ掛けた |
Phủ định (未然) | 吹っ掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 吹っ掛けます |
te (て) | 吹っ掛けて |
Khả năng (可能) | 吹っ掛けられる |
Thụ động (受身) | 吹っ掛けられる |
Sai khiến (使役) | 吹っ掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹っ掛けられる |
Điều kiện (条件) | 吹っ掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 吹っ掛けいろ |
Ý chí (意向) | 吹っ掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹っ掛けるな |
吹っ掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹っ掛ける
吹き掛ける ふきかける
thổi khí; phun hơi; gây hấn; đẩy giá lên cao
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
打っ掛ける ぶっかける うっかける
bắn, đổ mạnh chất lỏng, nước...
追っ掛ける おっかける
đeo đuổi, truy kích
突っ掛ける つっかける
kéo lê
引っ掛ける ひっかける
đánh bóng lệch
吹っ切る ふっきる
cắt đứt, dứt bỏ
引っ掛け ひっかけ
trong tấn công và phòng thủ chống đẩy, dùng hai tay nắm lấy cánh tay của đối phương, mở cơ thể và đẩy đối phương về phía trước hoặc đưa ra khỏi vòng đấu