Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山岨 やまそわ
mountain cliff, mountain precipice
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
嶮岨 けんそ
vách đứng
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)