Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻突き はなつき
gặp cái đầu trên (về)
鼻突き合い はなつきあい
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻を突き合わす はなをつきあわす
rất đông đúc, đông nghẹt
鼻 はな
mũi.
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
洲鼻 すばな
Cờ lê