Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突拍子もない とっぴょうしもない
thái quá, khác thường, không dám nghĩ đến; điên rồ
む。。。 無。。。
vô.
拍子 ひょうし
nhịp
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
口拍子 くちびょうし
đếm thời gian bằng lời; đánh nhịp bằng miệng
四拍子 よんびょうし しびょうし
nhịp bốn
変拍子 へんびょうし へんひょうし
thay đổi (của) nhịp điệu