Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
突き出し看板 つきだしかんばん
bảng hiệu treo dọc ở mặt bên của tòa nhà
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)