Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突き棒 つきぼう
Cái đầm nện (đất...)
突っ張り棒 つっぱりぼう
gậy dùng để chống đỡ
突っ支い棒 つっかいぼう
một chống đỡ hoặc hỗ trợ
棒 ぼう
gậy
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ
肉棒 にくぼう
dick, cock
棒茶 ぼうちゃ
trà từ cành