Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 突発性難聴
難聴 なんちょう
điếc; khiếm thính; lãng tai, ngễnh ngãng
遺伝性難聴 いでんせいなんちょう
điếc bẩm sinh/ di truyền
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai
職業性難聴 しょくぎょうせいなんちょう
mất thính lực nghề nghiệp, điếc nghề nghiệp
発疹-突発性 はっしん-とっぱつせい
Exanthe-ma Subitum
突発性発疹 とっぱつせいはっしん
bệnh lên sởi đột phát, sốt phát ban.
難聴者 なんちょうしゃ
người khiếm thính