難聴
なんちょう「NAN THÍNH」
Khó nghe (âm thanh từ radio...)
Sự giảm thính lực
Sự mất thính giác
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Điếc; khiếm thính; lãng tai, ngễnh ngãng

Từ đồng nghĩa của 難聴
noun
難聴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難聴
ストレプトマイシン難聴 ストレプトマイシンなんちょう
sự điếc thuốc step-to-mi-xin
難聴者 なんちょうしゃ
người khiếm thính
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
遺伝性難聴 いでんせいなんちょう
điếc bẩm sinh/ di truyền
職業性難聴 しょくぎょうせいなんちょう
mất thính lực nghề nghiệp, điếc nghề nghiệp
難視聴 なんしちょう
khó bắt sóng (vô tuyến).
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.