Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 突発性食道破裂
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
発疹-突発性 はっしん-とっぱつせい
Exanthe-ma Subitum
突発性発疹 とっぱつせいはっしん
bệnh lên sởi đột phát, sốt phát ban.
破裂 はれつ
sự đổ bể; sự phá vỡ
突破 とっぱ
đột phá
発破 はっぱ
khích lệ, truyền động lưc, thúc đẩy
突発性故障 とっぱつせーこしょー
hư hỏng ngẫu nhiên
心破裂 しんはれつ
Vỡ tim, sự vỡ thành tâm thất hoặc tâm nhĩ của tim