窄める
すぼめる つぼめる「TRÁCH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Thu hẹp, thu nhỏ

Từ đồng nghĩa của 窄める
verb
Bảng chia động từ của 窄める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窄める/すぼめるる |
Quá khứ (た) | 窄めた |
Phủ định (未然) | 窄めない |
Lịch sự (丁寧) | 窄めます |
te (て) | 窄めて |
Khả năng (可能) | 窄められる |
Thụ động (受身) | 窄められる |
Sai khiến (使役) | 窄めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窄められる |
Điều kiện (条件) | 窄めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窄めいろ |
Ý chí (意向) | 窄めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窄めるな |
窄める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 窄める
窄める
すぼめる つぼめる
thu hẹp, thu nhỏ
窄む
つぼむ すぼむ
thu hẹp lại