Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 窒化リチウム
塩化リチウム えんかリチウム
liti clorua (hợp chất vô cơ, công thức: licl)
窒化 ちっか
nitridization, nitriding
窒化物 ちっかぶつ
(hóa học) ni-trit
nguyên tố hóa học Liti; Li.
六フッ化リン酸リチウム ろくフッかリンさんリチウム ろくふっかリンさんリチウム
lithi hexafluorophosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức LiPF₆)
リチウム電池 リチウムでんち
Pin Li-ion hay pin lithi-ion, có khi viết tắt là LIB, là một loại pin sạc.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa