Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北に向いた窓
きたにむいたまど
cửa sổ mở hướng Bắc.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
北向き きたむき
hướng sang phía bắc; hướng bắc
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
窓越しに まどごしに
qua ngưỡng cửa cửa sổ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
一向に いっこうに
... lắm; hoàn toàn (không)
の向かいに のむかいに
đối diện; ở phía bên kia.
Đăng nhập để xem giải thích