落ち窪む
おちくぼむ「LẠC OA」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Hõm vào, hoắm vào (má...), trũng xuống (mắt)

Bảng chia động từ của 落ち窪む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落ち窪む/おちくぼむむ |
Quá khứ (た) | 落ち窪んだ |
Phủ định (未然) | 落ち窪まない |
Lịch sự (丁寧) | 落ち窪みます |
te (て) | 落ち窪んで |
Khả năng (可能) | 落ち窪める |
Thụ động (受身) | 落ち窪まれる |
Sai khiến (使役) | 落ち窪ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落ち窪む |
Điều kiện (条件) | 落ち窪めば |
Mệnh lệnh (命令) | 落ち窪め |
Ý chí (意向) | 落ち窪もう |
Cấm chỉ(禁止) | 落ち窪むな |
落ち窪む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落ち窪む
窪む くぼむ
lõm, thụt vào
落ち込む おちこむ
buồn bã; suy sụp
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm