窮する
きゅうする「CÙNG」
☆ Tự động từ
Bí từ

Từ trái nghĩa của 窮する
窮す được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 窮す
窮する
きゅうする
bí từ
窮す
きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền
Các từ liên quan tới 窮す
困窮する こんきゅう
khốn cùng.
返答に窮する へんとうにきゅうする
khó trả lời
言葉に窮する ことばにきゅうする
bí từ
万事窮す ばんじきゅうす
ở đó không có gì hơn cái đó có thể được làm
窮すれば通ず きゅうすればつうず
nhu cầu là mẹ (của) phát minh
貧窮化する ひんきゅうか
bần cùng hóa.
窮める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
窮まる きわまる
cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào