窮める
きわめる「CÙNG」
☆ Động từ nhóm 2
Bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
Tìm hiểu; tìm hiểu đến cùng; cố gắng; cố gắng; đến cùng; tiến hành đến cùng
真相
を
窮
める
Tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật) .

Bảng chia động từ của 窮める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窮める/きわめるる |
Quá khứ (た) | 窮めた |
Phủ định (未然) | 窮めない |
Lịch sự (丁寧) | 窮めます |
te (て) | 窮めて |
Khả năng (可能) | 窮められる |
Thụ động (受身) | 窮められる |
Sai khiến (使役) | 窮めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窮められる |
Điều kiện (条件) | 窮めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窮めいろ |
Ý chí (意向) | 窮めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窮めるな |