言葉に窮する
ことばにきゅうする
☆ Cụm từ
Bí từ

言葉に窮する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉に窮する
窮する きゅうする
bí từ
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
言葉に詰まる ことばにつまる
nghẹn lời, không nói nên lời
返答に窮する へんとうにきゅうする
khó trả lời
言葉 ことば けとば
câu nói
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
言葉に鞘がある ことばにさやがある
không thật, không thẳng thắn, không trung thực
窮す きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền