窮まりない
きわまりない
Vô hạn định; bao la; cực trị

窮まりない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮まりない
窮まり無い きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
窮まる きわまる
cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào
貧窮 ひんきゅう
sự bần cùng; sự nghèo khổ
窮余 きゅうよ
biện pháp cực đoan; sự tuyệt vọng
窮極 きゅうきょく
sự tột cùng; sự cùng cực; sự cực độ
窮死 きゅうし
chết trong hoàn cảnh khốn khổ
窮状 きゅうじょう
Cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo
窮理 きゅうり
nghiên cứu các quy luật tự nhiên